Bảng đánh giá năng lực nhân viên mẫu và 4 lưu ý quan trọng cho nhà quản lý

Bài viết dưới đây sẽ mang lại cho nhà quản lý một bảng đánh giá năng lực nhân viên độc đáo, giúp họ thu thập thông tin chính xác và khách quan, làm cơ sở cho hoạt động tối ưu nhân sự của mình. Đặc biệt, bốn lưu ý quan trọng trong quá trình thiết lập bảng sẽ giúp bạn dễ dàng tạo ra bảng đánh giá phù hợp nhất với nhân viên của mình.

1. Bảng đánh giá năng lực nhân viên

Thực tế, bảng đánh giá năng lực nhân viên cần được sử dụng ở nhiều thời điểm, mỗi ngành nghề sẽ có những tiêu chí khác nhau. Dưới đây, VNOKRs gửi đến nhà quản lý một số mẫu đánh giá được sử dụng phổ biến.

1.1. Bảng đánh giá năng lực nhân viên mẫu

Bảng đánh giá năng lực nhân viên - mẫu số 1
Bảng đánh giá năng lực nhân viên - mẫu số 2
Bảng đánh giá năng lực nhân viên - mẫu số 3

1.2. Bảng đánh giá năng lực nhân viên theo ngành nghề

Tùy thuộc vào ngành nghề, bảng đánh giá năng lực nhân viên sẽ có sự điều chỉnh phù hợp. Dưới đây là các tiêu chí trong bảng đánh giá năng lực nhân viên theo ngành nghề.

Mẫu đánh giá năng lực nhân viên Kế toán

Công ty:
Đơn vị: Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC VIỆC NHÂN VIÊN KẾ TOÁN

Thời gian:
Họ và tên:
Chức danh công việc:
Đơn vị / Bộ phận:
Nhóm chức danh:
STT | Tiêu chí đánh giá | Mô tả chi tiết, giải nghĩa | Nhân viên tự đánh giá | Phụ trách đánh giá (Hệ số 2) | Tổng điểm trung bình (Cộng chia trung bình)
— | — | — | — | — | —
A | KIẾN THỨC | | | |
1 | Hiểu biết về chuyên môn nghiệp vụ kế toán | Theo nội dung phần mô tả về công việc | | |
2 | Hiểu biết kiến thức phục vụ công việc | Kiến thức, kỹ năng theo lộ trình phát triển | | |
3 | Khả năng ngoại ngữ | | | |
B | THÁI ĐỘ | | | |
1 | Tự học, tự trau dồi | | | |
2 | Tỉ mỉ, cẩn thận | | | |
3 | Đúng giờ | | | |
C | KỸ NĂNG | | | |
1 | Tin học văn phòng | | | |
2 | Phân tích, quan sát và tổng hợp | | | |
3 | Quản lý thời gian tốt | | | |
4 | Kỹ năng quản trị xung đột, rủi ro | | | |
5 | Năng lực giải trình | | | |
Duyệt (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày / tháng / năm | Quản lý (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày / tháng / năm | Người lao động (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày / tháng / năm

Mẫu đánh giá năng lực nhân viên Bán hàng

Công ty:
Đơn vị: Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC VIỆC NHÂN VIÊN BÁN HÀNG

Thời gian:
Họ và tên:
Chức danh công việc:
Đơn vị / Bộ phận:
Nhóm chức danh:
STT | Tiêu chí đánh giá | Mô tả chi tiết, giải nghĩa | Nhân viên tự đánh giá | Phụ trách đánh giá (Hệ số 2) | Tổng điểm trung bình (Cộng chia trung bình)
— | — | — | — | — | —
A | KIẾN THỨC | | | |
1 | Hiểu biết về chuyên môn nghiệp vụ | Theo nội dung phần mô tả về công việc | | |
2 | Hiểu biết kiến thức phục vụ công việc | Kiến thức, kỹ năng theo lộ trình phát triển | | |
3 | Khả năng ngoại ngữ | | | |
B | THÁI ĐỘ | | | |
1 | Trung thực và cẩn thận | | | |
2 | Chịu được áp lực cao | | | |
3 | Bảo mật thông tin khách hàng | | | |
4 | Đặt khách hàng là trung tâm | | | |
C | KỸ NĂNG | | | |
1 | Giao tiếp | | | |
2 | Giải trình | | | |
3 | Phân tích và xử lý tình huống | | | |
4 | Kỹ năng tổ chức thời gian | | | |
5 | Kỹ năng tập trung vào kết quả | | | |
Duyệt (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày / tháng / năm | Quản lý (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày / tháng / năm | Người lao động (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày / tháng / năm

Mẫu đánh giá năng lực nhân viên Nhân sự

Công ty:
Đơn vị: Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC VIỆC NHÂN VIÊN NHÂN SỰ

Thời gian:
Họ và tên:
Chức danh công việc:
Đơn vị / Bộ phận:
Nhóm chức danh:
STT | Tiêu chí đánh giá | Mô tả chi tiết, giải nghĩa | Nhân viên tự đánh giá | Phụ trách đánh giá (Hệ số 2) | Tổng điểm trung bình (Cộng chia trung bình)
— | — | — | — | — | —
A | KIẾN THỨC | | | |
1 | Hiểu biết về chuyên môn nghiệp vụ | Theo nội dung phần mô tả về công việc | | |
2 | Hiểu biết kiến thức phục vụ công việc | Kiến thức, kỹ năng theo lộ trình phát triển | | |
3 | Khả năng ngoại ngữ | | | |
B | THÁI ĐỘ | | | |
1 | Tự học, tự trau dồi | | | |
2 | Tỉ mỉ, cẩn thận | | | |
3 | Nhạy bén | | | |
4 | Đúng giờ | | | |
C | KỸ NĂNG | | | |
1 | Giao tiếp | | | |
2 | Giải trình | | | |
3 | Kỹ năng đàm phán, thuyết phục | | | |
4 | Kỹ năng tổ chức thời gian | | | |
5 | Kỹ năng tập trung vào kết quả | | | |
6 | Kỹ năng phân tích, xử lý tình huống và ra quyết định | | | |
7 | Kỹ năng làm việc nhóm | | | |
Duyệt (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày / tháng / năm | Quản lý (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày / tháng / năm | Người lao động (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày / tháng / năm

Mẫu đánh giá năng lực nhân viên Marketing

Công ty:
Đơn vị: Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC VIỆC NHÂN VIÊN MARKETING

Thời gian:
Họ và tên:
Chức danh công việc:
Đơn vị / Bộ phận:
Nhóm chức danh:
STT | Tiêu chí đánh giá | Mô tả chi tiết, giải nghĩa | Nhân viên tự đánh giá | Phụ trách đánh giá (Hệ số 2) | Tổng điểm trung bình (Cộng chia trung bình)
— | — | — | — | — | —
A | KIẾN THỨC | | | |
1 | Hiểu biết về chuyên môn nghiệp vụ | Theo nội dung phần mô tả về công việc | | |
2 | Hiểu biết kiến thức phục vụ công việc | Kiến thức, kỹ năng theo lộ trình phát triển | | |
3 | Khả năng ngoại ngữ | | | |
B | THÁI ĐỘ | | | |
1 | Đặt khách hàng là trung tâm | | | |
2 | Tự học, tự trau dồi | | | |
3 | Nhạy bén | |