Gợi ý hơn 200 tên tiếng Anh đáng yêu dành cho bé gái

Trong thời đại hiện đại, việc đặt tên tiếng Anh cho bé gái đã trở thành một xu hướng phổ biến. Tuy nhiên, việc tìm một cái tên phù hợp và ý nghĩa không phải lúc nào cũng dễ dàng. Hãy cùng ILO khám phá hơn 200 tên tiếng Anh đáng yêu cho bé gái trong bài viết dưới đây!

Cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái đẹp và ý nghĩa

Ở thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc sở hữu một cái tên tiếng Anh sẽ giúp bé gái nhanh chóng hòa nhập và kết bạn trên toàn thế giới. Đặc biệt, với những gia đình có xu hướng cho con học tại trường quốc tế hoặc lớn lên đi du học, việc đặt tên tiếng Anh cho bé trở thành điều cần thiết.

Dưới đây là một số cách giúp bố mẹ dễ dàng lựa chọn tên tiếng Anh cho bé gái:

  • Nếu bạn thấy ấn tượng với một ngôi sao nổi tiếng nào đó, hãy đặt tên con theo người đó. Ví dụ, tên của nữ ca sĩ hoặc diễn viên nổi tiếng trong ngành giải trí quốc tế.

  • Đặt tên tiếng Anh có phần phát âm giống tiếng Việt để dễ gọi và nhớ. Ví dụ, nếu tên bé là “Ly”, bạn có thể chọn tên tiếng Anh tương đương như “Lily” hoặc “Lisa”.

  • Đặt tên tiếng Anh mà âm tiết đầu tiên giống với âm tiết trong tiếng Việt. Ví dụ, nếu tên bé là “Vy” trong tiếng Việt, bạn có thể chọn tên tiếng Anh là “Vera” hoặc “Vincent”.

  • Đặt tên tiếng Anh cho bé đồng thời thể hiện mong muốn của bố mẹ. Ví dụ, mong muốn con thông minh, mạnh mẽ, dịu dàng,…

  • Đặt theo sở thích mà không cần tuân theo bất kỳ tiêu chí nào cụ thể. Chỉ cần bạn cảm thấy đó là một cái tên dễ thương và phù hợp với bé.

Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện ý nghĩa hạnh phúc và may mắn

May mắn và hạnh phúc trong cả tuổi thơ và đời trưởng thành là những điều mà ai cũng mong muốn. Vì vậy, nhiều người chọn đặt tên tiếng Anh cho con gái dựa trên tiêu chí này. Dưới đây là danh sách các tên đẹp với ý nghĩa này:

  1. Amanda: xứng đáng được yêu thương.
  2. Beatrix: niềm hạnh phúc dâng trào.
  3. Boniface/ Wendy: cầu mong may mắn đến với con.
  4. Erasmus: được mọi người yêu quý.
  5. Elysia: Nhận được phước lành từ trên cao.
  6. Farrah: hạnh phúc.
  7. Felicity: may mắn, tốt lành.
  8. Gwen/ Helga: nhận được phước lành.
  9. Gwyneth: hạnh phúc, may mắn.
  10. Irene: Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện ý nghĩa hòa bình.
  11. Larissa: hạnh phúc, giàu có.
  12. Meliora: mọi thứ tốt đẹp.
  13. Olwen: mang lại may mắn cho mọi người.
  14. Serena: thanh bình.
  15. Wilfred: khao khát hòa bình.
  16. Zelda: niềm hạnh phúc của bố mẹ.

Tên tiếng Anh tuyệt đẹp cho bé gái mang ý nghĩa giàu sang và quý phái

Nếu bạn mong muốn con lớn lên trở thành cô gái giàu có để cuộc sống không còn khó khăn và có thể giúp đỡ mọi người, dưới đây là một số tên đẹp phù hợp với tiêu chí này:

  1. Aine: giàu có và quyền lực.
  2. Audray/ Almira/ Alva: tiểu thư cao quý.
  3. Adela/Adele: sang trọng, quý giá.
  4. Ariadne/Arianne: thánh thiện.
  5. Cleopatra: niềm vinh quang (tên của nữ hoàng Ai Cập).
  6. Courtney: cô gái sinh ra trong hoàng tộc.
  7. Daria: tên tiếng Anh hay cho bé gái thể hiện sự giàu sang.
  8. Donna: tiểu thư đài các.
  9. Ethelbert: bé luôn tỏa sáng.
  10. Eugene: xuất thân cao quý hơn người.
  11. Esmeralda: quý như ngọc Esmeralda.
  12. Freya: phụ nữ quý tộc (tên của nữ thần trong thần thoại).
  13. Elfleda/ Hypatia/ Ladonna: mỹ nhân cao quý.
  14. Gladys: nàng công chúa.
  15. Martha: quý cô.
  16. Otis: người phụ nữ giàu có.
  17. Courtney: cô bé sinh ra trong hoàng gia.
  18. Regina: nữ hoàng cao quý.
  19. Sarah: tiểu thư quý phái.
  20. Thekla: nữ thần.
  21. Xavia: tỏa sáng.

Tên tiếng Anh đầy mạnh mẽ và kiên cường cho bé gái

Để tránh bị coi thường hoặc bắt nạt, nhiều bố mẹ hy vọng con gái của mình lớn lên trở thành người phụ nữ kiên cường. Với mong ước này, hãy lựa chọn một trong những tên tiếng Anh độc đáo dưới đây:

  1. Athan: mong con mạnh mẽ và kiên cường.
  2. Andrea: mạnh mẽ, kiên cường.
  3. Alexandra: người bảo vệ.
  4. Aretha: cô gái xuất chúng.
  5. Bernice: người làm nên chiến thắng.
  6. Bridget: người nắm giữ sức mạnh và quyền lực.
  7. Constance: kiên định.
  8. Desi: khao khát chiến thắng.
  9. Dempsey: kiêu hãnh.
  10. Edith: thịnh vượng.
  11. Euphemia: người có danh tiếng lẫy lừng.
  12. Eunice: chiến thắng rực rỡ.
  13. Emily: nhiệt huyết, cố gắng.
  14. Fallon: nhà lãnh đạo.
  15. Gerda: người hộ vệ.
  16. Gloria: vinh quang.
  17. Imelda: chinh phục mọi khó khăn.
  18. Iphigenia/ Maynard: mạnh mẽ.
  19. Jocelyn: nhà vô địch trong mọi trận chiến.
  20. Kane/ Kelsey: nữ chiến binh.
  21. Louisa: chiến binh nổi tiếng.
  22. Matilda: luôn kiên cường trên chiến trường.
  23. Meredith: người lãnh đạo vĩ đại.
  24. Phelan: quyết đoán và mạnh mẽ như sói đầu đàn.
  25. Phoenix: phượng hoàng kiên cường và mạnh mẽ.
  26. Sandra: người bảo vệ.
  27. Sigrid: công bằng và chiến thắng.
  28. Sigourney: người phụ nữ thích chinh phục.
  29. Veronica: người mang lại chiến thắng.
  30. Valerie: mạnh mẽ, khỏe mạnh.
  31. Vera: niềm tin kiên định.
  32. Vincent: luôn chinh phục mọi thứ.
  33. Xandra: khả năng che chở cho mọi người.

Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện phẩm chất cao đẹp

Một cô gái trong sáng, thanh thuần luôn có thể chinh phục trái tim của mọi chàng trai. Nếu bạn mong muốn con lớn lên với những phẩm chất tốt đẹp như vậy, hãy lựa chọn một trong những tên tiếng Anh dưới đây:

  1. Amity: cô gái thân thiện.
  2. Agnes/ Blanche: trong sáng.
  3. Alma: người con gái tử tế.
  4. Agatha: tốt bụng, giúp đỡ mọi người.
  5. Cosima: xinh đẹp, lễ phép.
  6. Dilys/Ernesta: chân thành, nghiêm túc.
  7. Dulcie: ngọt ngào, đằm thắm.
  8. Eulalia: nhẹ nhàng, ngọt ngào.
  9. Faith/Nefertiti: cô gái đáng tin.
  10. Faye: chân thành, đáng tin.
  11. Glenda: trong sáng, thanh thuần.
  12. Halcyon: làm chủ được tình cảm, lý trí.
  13. Jezebel: trong sáng, ngây thơ.
  14. Keelin: mảnh mai, trong sáng.
  15. Latifah: người con gái luôn vui vẻ, dịu dàng.
  16. Mirabel: cô gái chín chắn, thành đạt.
  17. Millicent: Cô gái luôn nỗ lực trong mọi việc.
  18. Mercy: người có trái tim nhân hậu.
  19. Naamah: dễ mến, biết yêu thương mọi người.
  20. Raanana: tươi tắn và dễ thương.
  21. Sophronia: nhạy cảm và cẩn trọng.
  22. Tryphena: người con gái duyên dáng, thanh tao.
  23. Omna: cô gái đức hạnh.
  24. Xenia: thân thiện, hiếu khách.

Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện tinh thần thông minh

Nếu bạn hy vọng bé lớn lên trở thành cô gái thông minh, hãy tham khảo danh sách các tên tiếng Anh dưới đây:

  1. Alice: cao quý.
  2. Abbey: tài giỏi, thông minh.
  3. Avery: khôn ngoan.
  4. Bertha: thông thái, sáng dạ.
  5. Briona: thông minh, độc lập.
  6. Bertram: người con gái thông thái.
  7. Clara: thông minh.
  8. Claire: sáng dạ.
  9. Gina: sáng tạo.
  10. Jethro: có tài năng xuất chúng.
  11. Rowena: vang danh tài ba.
  12. Vivian: cô gái thông minh, hoạt bát.
  13. Yashashree: nữ thần của sự thành công.

Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện vẻ đẹp ngoại hình

Tất cả các cô gái đều muốn trở thành người phụ nữ xinh đẹp và cuốn hút. Vì vậy, hãy lựa chọn một cái tên cho bé dựa trên tiêu chí này để giúp ước mơ của con trở thành hiện thực:

  1. Angelique: xinh đẹp tựa thiên thần.
  2. Amanda/ Amabel/Amelinda/ Annabella: xinh đẹp, đáng yêu.
  3. Aurelia: cô gái có mái tóc vàng óng ả.
  4. Blanche: xinh đẹp, thanh khiết.
  5. Bonnie: cô gái đáng yêu, thẳng thắn.
  6. Brenna: người gái có mái tóc màu đen xinh đẹp.
  7. Bellezza: cô gái sở hữu vẻ đẹp ngọt ngào.
  8. Ceridwen: đẹp tựa tranh vẽ.
  9. Caily: cô gái nhỏ nhắn, xinh đẹp.
  10. Charmaine/ Sharmaine: cô gái quyến rũ.
  11. Caridwen: xinh đẹp, cuốn hút.
  12. Dulcie: người con gái có vẻ đẹp ngọt ngào.
  13. Drusilla: cô gái có đôi mắt sáng long lanh.
  14. Delwyn: có vẻ đẹp vẹn toàn.
  15. Eirian: mang vẻ đẹp rực rỡ.
  16. Fiona: cô gái trắng trẻo, xinh đẹp.
  17. Hebe: trẻ trung.
  18. Hazel: sở hữu đôi mắt xanh pha nâu ấn tượng.
  19. Jolie: xinh đẹp như một nàng công chúa.
  20. Kaylin: cô gái mảnh mai, xinh đẹp.
  21. Kiera: người con gái có mái tóc đen huyền bí.
  22. Keva: mỹ nhân xinh đẹp.
  23. Orla: công chúa tóc vàng xinh đẹp.
  24. Omorose: đẹp tựa đóa hồng.
  25. Rowan/ Flynn: cô gái có mái tóc màu đỏ quyến rũ.

Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện tình yêu thiên nhiên

Thiên nhiên mang ý nghĩa vĩnh cửu và trường tồn. Đặt tên con theo tiêu chí này cũng là một ý tưởng tuyệt vời. Hãy tham khảo một số tên tiếng Anh tuyệt đẹp dưới đây:

  1. Akina: cô gái đẹp như hoa mùa xuân.
  2. Aster: như bông hoa thạch thảo.
  3. Celine/ Diana: nữ thần mặt trăng.
  4. Camellia: cô gái có vẻ đẹp tựa hoa trà.
  5. Dahlia: nàng đẹp như hoa thược dược.
  6. Dandelion: đẹp như hoa bồ công anh.
  7. Daisy: xinh đẹp như hoa cúc.
  8. Esther: bé là ngôi sao sáng.
  9. Eira: trắng trẻo tựa bông tuyết.
  10. Iris: đẹp như hoa diên vĩ.
  11. Juhi/ Jasmine: đẹp như hoa nhài.
  12. Kyomi: bé xinh đẹp như công chúa.
  13. Lily: thuần khiết như hoa ly/bách hợp.
  14. Lotus: cao quý như đóa sen.
  15. Mimosa: đẹp như hoa trinh nữ.
  16. Morela: dịu dàng như cành hoa mai.
  17. Olivia: đẹp như cây olive.
  18. Peony: quyến rũ như hoa mẫu đơn.
  19. Rishima: lấp lánh như tia sáng của mặt trăng.
  20. Rosabella: dịu dàng như đóa hoa hồng.
  21. Rose: xinh đẹp như hoa hồng.
  22. Sunflower: rực rỡ như hoa hướng dương.
  23. Stella: vì sao tinh tú.
  24. Ula: viên ngọc của biển cả.
  25. Violet: xinh đẹp, trung thành như hoa Violet.
  26. Willow: mảnh mai như cành liễu.

Tên tiếng Anh cho bé gái theo các màu sắc và đá quý

Các loại đá quý luôn tỏa sáng và thu hút ánh nhìn. Vì vậy, nếu bạn muốn bé gái của mình trở thành người phụ nữ hấp dẫn, hãy lựa chọn một trong những tên tiếng Anh dưới đây:

  1. Agate: đá mã não.
  2. Amber: hổ phách.
  3. Amethyst: đá thạch anh tím.
  4. Aquamarine: ngọc xanh biển.
  5. Bloodstone: thạch anh máu.
  6. Carnelian: hồng ngọc tủy.
  7. Crystal: pha lê.
  8. Diamond: kim cương.
  9. Emerald: ngọc lục bảo.
  10. Gemma/ Madge: viên ngọc quý.
  11. Margaret: ngọc trai.
  12. Opal: ngọc mắt mèo.
  13. Quartz: thạch anh.
  14. Ruby: ngọc ruby.
  15. Sapphire: đá quý.
  16. Tourmaline: đá bích tỷ.
  17. Topaz: hoàng ngọc.
  18. Ula: viên ngọc biển cả.

Bên cạnh các loại đá quý, tên tiếng Anh theo màu sắc cũng là một ý tưởng thú vị:

  • Lavender: tím lá cần.
  • Marigold: da màu vàng cam.
  • Hazel: đỏ nâu nhạt.
  • Ivory: ngà.
  • Scarlet: đỏ tươi.
  • Ruby: đỏ yến.
  • Rose: hồng.
  • Raven: đen tóc.
  • Sapphire: xanh ngọc.
  • Sienna: màu nâu đỏ.
  • Indigo: màu chàm.
  • Violet: tím.
  • Cerulean: xanh biển.
  • Amber: màu hổ phách.
  • Coral: màu san hô.
  • Emerald: màu ngọc lục bảo.
  • Ginger: màu hồng cam.
  • Iris: màu tím.
  • Jade: ngọc bích.
  • Peach: màu đào.
  • Ruby: màu đỏ yến.
  • Sapphire: màu xanh ngọc.
  • Sienna: màu nâu đỏ.

Tên tiếng Anh theo tên của búp bê Barbie

Búp bê Barbie luôn là niềm yêu thích của mọi cô bé. Bố mẹ có thể lựa chọn một cái tên cho con dựa trên danh sách dưới đây:

  1. Adelaide: người con gái có xuất thân giàu sang.
  2. Angela: thiên thần.
  3. Diva: nữ thần.
  4. Faye: tiên nữ nhỏ.
  5. Fay: tiên nữ giáng trần.
  6. Orla: công chúa tóc vàng.

Tên tiếng Anh cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại

Nếu muốn chọn tên tiếng Anh cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại huyền bí, dưới đây là một số gợi ý:

  1. Aiden: tên của nữ thần Mặt Trời trong thần thoại Celtic.
  2. Ava: tên có nguồn gốc Latinh, có nghĩa là loài chim.
  3. Aria: con sư tử của thần.
  4. Athena: nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là nữ thần thông thái.
  5. Bella: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là xinh đẹp.
  6. Grace: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là tử tế và rộng lượng.
  7. Emma: ánh sáng hoặc vẻ đẹp tựa thần tiên.
  8. Lucy: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là ánh sáng.
  9. Sophie: tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là dịu dàng, thông minh.
  10. Victoria: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là chiến thắng.

Việc đặt tên tiếng Anh cho bé gái hoàn toàn không hề khó nếu bạn biết cách. ILO hy vọng rằng danh sách trên đây sẽ giúp bố mẹ dễ dàng chọn tên đẹp và ý nghĩa cho con.