Mã lỗi máy lạnh Electrolux Inverter và cách khắc phục

Bạn đang sử dụng máy lạnh Electrolux và gặp phải nhiều lỗi khó chịu. Tuy nhiên, bạn không biết mã lỗi máy lạnh Electrolux, cách kiểm tra và sửa chữa. Đừng lo lắng! Điện Lạnh HK sẽ cung cấp cho bạn bảng mã lỗi máy lạnh Electrolux để bạn dễ dàng xác định và khắc phục sự cố của máy lạnh.

1. Tại sao máy lạnh Electrolux được nhiều người tin dùng?

Máy lạnh Electrolux là một trong những thương hiệu máy lạnh được sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay. Đây là những lý do mà người dùng tin tưởng lựa chọn máy lạnh Electrolux:

  • Có khả năng làm lạnh nhanh chóng, mang lại không gian mát mẻ và sảng khoái.
  • Tiết kiệm năng lượng với công nghệ hiện đại.
  • Đa dạng chế độ hoạt động.
  • Kháng khuẩn tốt, giữ cho không khí trong phòng luôn trong lành và mát mẻ.
  • Rất ít lỗi xảy ra.

2. Bảng mã lỗi máy lạnh Electrolux Inverter và thường gặp

Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh Electrolux để bạn tham khảo:

  • E1: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng. Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ phòng.
  • E2: Dàn lạnh báo lỗi cảm biến nhiệt độ. Kiểm tra cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.
  • E3: Lỗi rò rỉ hoặc nghẹt chất lạnh. Kiểm tra và nạp gas điều hòa.
  • E4: Lỗi bảo vệ máy nén. Kiểm tra block nhiệt độ bất thường.
  • E5: Lỗi bảo vệ quá dòng AC. Kiểm tra bộ phận bảo vệ.
  • E6: Lỗi mất kết nối 2 khối trong ngoài. Kiểm tra mất kết nối 2 khối trong ngoài.
  • E8, H4: Cảnh báo nhiệt độ cao. Kiểm tra nhiệt độ cao bất thường.
  • H6: Motor quạt dàn lạnh không hoạt động. Kiểm tra quạt dàn lạnh.
  • LP: Lỗi kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng. Kiểm tra kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng.
  • L3: Motor quạt dàn nóng lỗi. Kiểm tra motor quạt dàn nóng không hoạt động.
  • L9: Bảo vệ dòng điện. Kiểm tra điện áp.
  • F0: Tích tụ môi chất làm lạnh. Kiểm tra môi chất làm lạnh.
  • F1: Lỗi cảm biến trong phòng. Kiểm tra cảm biến trong phòng.
  • F2: Lỗi cảm biến đường ống dàn lạnh. Kiểm tra cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.
  • F3: Lỗi cảm biến dàn nóng. Kiểm tra cảm biến dàn nóng.
  • F4: Lỗi cảm biến đường ống dàn nóng. Kiểm tra cảm biến đường ống dàn nóng.
  • F5: Lỗi cảm biến xả. Kiểm tra cảm biến xả.
  • F6: Giới hạn sụt/quá tải. Kiểm tra điều hòa chạy quá tải.
  • F8: Giới hạn sụt/quá dòng. Đo dòng điều hòa bất thường.
  • FH: Giới hạn phòng tránh đóng băng. Kiểm tra điều hòa đóng băng.
  • H1: Rã đông. Kiểm tra điều hòa chạy nóng.
  • H3: Bảo vệ phòng tránh quá tải máy nén. Kiểm tra máy nén không bình thường.
  • H5: Bảo vệ IPM.
  • HC: Bảo vệ PFC.
  • EE: Lỗi EEPROM.
  • PH: Bảo vệ điện áp PN cao. Kiểm tra điện áp PN.
  • PL: Bảo vệ điện áp PL thấp. Kiểm tra điện áp thấp.
  • U7: Van 4 chiều có lỗi bất thường. Kiểm tra van đảo chiều điều hòa.
  • P0: Tần số thấp máy nén trong chế độ chạy thử. Kiểm tra block điều hòa bất thường.
  • P1: Tần số định mức máy nén trong chế độ chạy thử. Kiểm tra máy nén bất thường.
  • P2: Tần số tối đa máy nén trong chế độ chạy thử. Kiểm tra máy nén.
  • LU: Cảnh báo công suất. Lỗi công suất.
  • EU: Cảnh báo nhiệt độ. Nhiệt độ điều hòa Electrolux bất thường.

3. Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Electrolux Inverter

Máy lạnh Electrolux hiện có tính năng báo lỗi tự động trên màn hình LCD. Khi máy lạnh hoạt động sai hoặc gặp lỗi, máy lạnh sẽ hiển thị mã lỗi để bạn phát hiện và sửa chữa kịp thời. Dưới đây là cách kiểm tra mã lỗi trên máy lạnh Electrolux:

Bước 1: Hướng remote về phía máy lạnh.
Bước 2: Bấm giữ phím CHK hoặc CHECK cho tới khi màn hình hiển thị số 00.
Bước 3: Nhấn phím mũi tên để thay đổi mã lỗi.

4. 5 lỗi máy lạnh Electrolux thường gặp ngoài bảng mã lỗi

Ngoài bảng mã lỗi, còn có một số lỗi khác mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng máy lạnh Electrolux. Dưới đây là 5 lỗi thường gặp:

4.1. Lỗi 1: Mất nguồn

  • Nguyên nhân: Mạch hở, lỏng cầu chì hoặc bo mạch điều khiển (dàn lạnh) bị hỏng.
  • Dấu hiệu: Mở cầu chì không nghe tiếng bíp của điều hòa.

4.2. Lỗi 2: Remote không điều khiển được

  • Nguyên nhân: Điều khiển bị hỏng hoặc hết pin, bo nhận tín hiệu dàn lạnh bị hỏng.
  • Dấu hiệu: Hướng remote về bo nhận tín hiệu trên dàn lạnh, bấm nút nhưng không có phản hồi.

4.3. Lỗi 3: Lỗi bốc mùi từ dàn lạnh

  • Nguyên nhân: Dàn lạnh bị xì gas hoặc nấm mốc do sử dụng lâu ngày mà không vệ sinh.
  • Dấu hiệu: Mùi hôi thối khó chịu từ máy lạnh.

4.4. Lỗi 4: Dàn lạnh gây ra lỗi

  • Nguyên nhân: Ống xả bị tắc nghẽn, dàn lạnh chảy nước, dàn lạnh đóng băng do quạt không hoạt động.
  • Dấu hiệu: Dàn lạnh chảy nước, vỏ dàn lạnh sương đọng, gió thổi ra dạng sương, dàn lạnh đóng băng.

4.5. Lỗi 5: Máy lạnh không làm lạnh đúng

  • Nguyên nhân: Máy lạnh hết hoặc thiếu gas, bo dàn lạnh hỏng, quạt dàn nóng có vấn đề.
  • Dấu hiệu: Cảm giác ngột ngạt, nóng khi sử dụng.

5. Câu hỏi thường gặp về mã lỗi máy lạnh Electrolux

Cảm biến điều hòa Electrolux bị hỏng, sẽ báo lỗi gì?

Trong bảng mã lỗi máy lạnh Electrolux, lỗi liên quan đến cảm biến là lỗi phổ biến nhất. Có thể kể đến các lỗi: E1, F1, F2, F3, F4, F5…

Mã lỗi máy lạnh Electrolux Po khắc phục như thế nào?

Mã lỗi P0 là do máy nén hoạt động không ổn định. Bạn nên liên hệ với đơn vị sửa máy lạnh uy tín để kiểm tra và sửa chữa máy nén.

Có thể liên hệ với Điện Lạnh HK để sửa mã lỗi máy lạnh Electrolux không?

Điện Lạnh HK sẽ giúp bạn sửa các lỗi trên máy lạnh Electrolux. Chúng tôi sẽ thay thế linh kiện chính hãng và đảm bảo quy trình chuyên nghiệp.

Làm thế nào để liên hệ với Điện Lạnh HK để sửa máy lạnh Electrolux?

Bạn có thể để lại thông tin trên trang web của chúng tôi hoặc gọi ngay đến số điện thoại để được tư vấn và hỗ trợ.